Có 2 kết quả:
放緩 fàng huǎn ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˇ • 放缓 fàng huǎn ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow
(2) to slow down (the pace of)
(2) to slow down (the pace of)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow
(2) to slow down (the pace of)
(2) to slow down (the pace of)
Bình luận 0